Sản lượng thịt lợn tại một số nước từ năm 2017 - 2021

 ĐVT : Nghìn tấn

Năm

2017

2018

2019

10T/2020

Tính đến T1/2020

10T/2021*

Tính đến T1/2021*

Sản lượng

 

 

 

 

 

 

 

Brazil

3.725

3.763

3.975

4.125

4.125

4.275

4.250

Canada

1.958

1.955

2.000

2.110

2.085

2.110

2.090

Trung Quốc

54.518

54.040

42.550

38.000

38.000

41.500

43.500

EU

23.660

24.082

23.956

24.000

24.000

24.150

24.040

Hồng Kông

126

128

74

61

61

75

70

Nhật Bản

1.272

1.284

1.279

1.285

1.295

1.295

1.300

Hàn Quốc

1.280

1.329

1.364

1.396

1.400

1.315

1.340

Mexico

1.267

1.321

1.408

1.460

1.450

1.520

1.495

Philippines

1.563

1.601

1.585

1.275

1.115

1.350

1.075

Các nước khác

11.076

11.494

11.244

11.159

11.385

11.632

11.632

Mỹ

11.611

11.943

12.543

12.778

12.841

12.938

12.963

Tổng cộng

112.056

112.940

101.978

97.875

97.757

102.160

103.755

Tiêu thụ trong nước

 

 

 

 

 

 

 

Brazil

2.951

3.043

3.116

2.927

2.949

3.030

3.025

Canada

873

913

947

900

860

905

885

Trung Quốc

55.812

55.295

44.866

42.700

43.050

45.875

47.995

EU

20.909

21.258

20.424

20.168

19.668

20.420

19.960

Hồng Kông

573

539

405

441

441

435

430

Nhật Bản

2.729

2.774

2.714

2.710

2.685

2.725

2.715

Hàn Quốc

1.926

2.001

2.011

1.938

1.942

1.955

1.980

Mexico

1.983

2.116

2.159

2.110

2.015

2.190

2.065

Philippines

1.801

1.883

1.806

1.424

1.264

1.549

1.274

Các nước khác

12.355

12.661

12.429

11.980

12.262

12.553

12.553

Mỹ

9.541

9.747

10.066

9.895

10.021

10.010

10.106

Tổng cộng

111.453

112.230

100.943

97.475

97.157

101.647

102.988

Xuất nhập khẩu thịt lợn tại một số nước từ năm 2017 - 2021

 ĐVT : Nghìn tấn

Năm

2017

2018

2019

10T/2020

Tính đến T1/2020

10T/2021*

Tính đến T1/2021*

Nhập khẩu

 

 

 

 

 

 

 

Brazil

2

2

2

2

2

5

5

Canada

218

228

242

270

280

270

270

Trung Quốc

1.501

1.457

2.451

4.800

5.150

4.500

4.620

EU

13

14

16

18

18

20

20

Hồng Kông

447

411

331

380

380

360

360

Nhật Bản

1.473

1.480

1.493

1.425

1.400

1.445

1.420

Hàn Quốc

645

753

694

570

570

615

635

Mexico

885

972

985

960

910

995

930

Philippines

239

283

222

150

150

200

200

Các nước khác

1.607

1.525

1.585

1.339

1.395

1.480

1.480

Mỹ

506

473

429

395

414

429

429

Tổng cộng

7.536

7.598

8.450

10.365

10.669

10.319

10.369

Xuất khẩu

 

 

 

 

 

 

 

Brazil

776

722

861

1.200

1.178

1.250

1.230

Canada

1.290

1.277

1.284

1.500

1.525

1.470

1.470

Trung Quốc

207

202

135

100

100

125

125

EU

2.764

2.838

3.548

3.850

4.350

3.750

4.100

Hồng Kông

0

0

0

0

0

0

0

Nhật Bản

5

4

3

3

3

3

3

Hàn Quốc

2

1

2

1

1

2

2

Mexico

169

177

234

310

345

325

360

Philippines

1

1

1

1

1

1

1

Các nước khác

328

358

400

518

518

559

559

Mỹ

2.555

2.666

2.867

3.333

3.318

3.334

3.255

Tổng cộng

8.097

8.246

9.335

10.816

11.339

10.819

11.105

 

Tổng đàn lợn tại một số nước từ năm 2017 - 2021

 ĐVT : Nghìn con

Năm

2017

2018

2019

10T/2020

Tính đến T1/2020

10T/2021*

Tính đến T1/2021*

Tổng đàn

 

 

 

 

 

 

 

Brazil

39.215

38.829

38.427

37.850

37.850

37.350

37.350

Canada

13.935

14.170

13.980

13.930

13.930

13.625

13.715

Trung Quốc

442.092

441.589

428.070

310.410

310.410

340.000

340.000

EU

147.188

150.257

148.167

147.830

147.848

147.300

147.500

Nhật Bản

9.346

9.280

9.156

9.090

9.090

9.150

9.088

Hàn Quốc

11.487

11.273

11.333

11.280

11.280

11.255

11.360

Mexico

10.229

10.410

10.700

11.050

11.050

11.500

11.500

Các nước khác

31.743

32.337

32.591

33.774

33.774

34.285

34.285

Mỹ

71.345

73.145

75.070

79.048

78.228

78.600

77.502

Tổng cộng

776.580

781.290

767.494

654.262

653.460

683.065

682.300

Lượng lợn giết mổ

 

 

 

 

 

 

 

Brazil

40.230

40.954

42.250

43.525

43.525

44.515

44.515

Canada

29.026

28.017

28.305

28.850

28.850

29.000

29.000

Trung Quốc

705.000

687.500

440.000

490.000

490.000

550.000

600.000

EU

267.250

267.000

264.500

263.500

263.000

264.300

263.500

Nhật Bản

16.785

16.690

16.770

16.860

16.880

16.960

17.000

Hàn Quốc

18.191

19.118

19.889

19.973

19.950

19.140

19.077

Mexico

18.100

18.650

19.650

20.275

20.275

20.800

20.800

Các nước khác

59.792

63.363

66.600

68.308

68.308

68.425

68.425

Mỹ

129.429

132.568

139.448

139.547

139.418

144.140

142.725

Tổng cộng

1.283.803

1.273.860

1.037.412

1.090.838

1.090.206

1.157.280

1.205.042

Xuất nhập khẩu lợn sống tại một số nước từ năm 2017 - 2021

 ĐVT : Nghìn con

Năm

2017

2018

2019

10T/2020

Tính đến T1/2020

10T/2021*

Tính đến T1/2021*

Nhập khẩu

 

 

 

 

 

 

 

Brazil

1

1

1

1

2

1

1

Canada

3

3

6

4

4

3

3

Trung Quốc

13

10

4

25

20

30

30

EU

6

3

3

3

4

3

4

Nhật Bản

1

1

0

1

3

1

2

Hàn Quốc

5

2

1

1

1

1

1

Mexico

42

33

38

41

41

40

40

Các nước khác

20

41

38

32

32

35

35

Mỹ

5.597

5.250

5.096

5.108

5.217

5.100

5.300

Tổng cộng

5.688

5.344

5.187

5.216

5.324

5.214

5.416

Xuất khẩu

 

 

 

 

 

 

 

Brazil

5

8

9

5

5

5

5

Canada

5.614

5.263

5.112

5.100

5.230

5.100

5.300

Trung Quốc

1.566

1.567

956

600

600

875

875

EU

339

509

369

300

320

300

320

Nhật Bản

0

0

0

0

0

0

0

Hàn Quốc

0

0

0

0

0

0

0

Mexico

7

0

0

0

0

0

0

Các nước khác

41

16

16

25

25

30

30

Mỹ

59

64

60

42

53

45

50

Tổng cộng

7.631

7.427

6.522

6.072

6.233

6.355

6.580

Ghi chú: (*) là mức dự báo

 

Nguồn: VITIC/USDA