Tỷ giá USD

Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với đô la Mỹ ở mức: 23.197 VND/USD (giảm 7 đồng so với cuối tuần qua). Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN ở mức 23.125 - 23.843 VND/USD (mua vào - bán ra), giữ nguyên giá mua nhưng giảm 7 đồng giá bán.

Giá USD thị trường tự do niêm yết ở mức 23.930 – 23.980 đồng/USD (mua vào - bán ra), giá mua tăng 30 đồng và giá bán tăng 50 đồng so với hôm qua.

Tỷ giá USD ngày 23/03/2021

ĐVT: VND/USD

Ngân hàng

Mua Tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

Vietcombank (VCB)

22.960

22.990

23.170

Ngân Hàng Á Châu (ACB)

22.980(+10)

23.000(+10)

23.160(+10)

Ngân hàng Đông Á (DAB)

23.000

23.000

23.160

SeABank (SeABank)

22.990

22.990

23.170

Techcombank (Techcombank)

22.969(+1)

22.989(+1)

23.169(+1)

VPBank (VPBank)

22.970(+5)

22.990(+5)

23.170(+5)

Ngân hàng Quân Đội (MB)

22.965

22.975

23.175

Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

22.960

22.980

23.170

SaiGon (SCB)

23.110

23.110

23.260

Vietinbank (Vietinbank)

22.928(-49)

22.978(-39)

23.178(+19)

BIDV (BIDV)

22.975(+50)

22.975

23.175

Agribank (Agribank)

22.975(-5)

22.995(+15)

23.160(-20)

HSBC Việt Nam (HSBC)

22.990(+20)

22.990

23.170(+10)

 Tỷ giá Euro

Trên thị trường tự do, giá Euro mua - bán ở mức 28.350 – 28.450 VND/EUR, tăng 80 đồng cả giá mua và giá bán so với hôm qua.

Trên thị trường quốc tế, đồng euro giao dịch ở mức 1,1926  USD/EUR, giảm 0,06% so với hôm qua. 

Tỷ giá Euro ngày 23/03/2021

ĐVT: VND/EUR

Ngân hàng

Mua Tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

Vietcombank (VCB)

26.704,58(+94,01)

26.974,32(+94,96)

28.099,65(+98,91)

Ngân Hàng Á Châu (ACB)

27.240(+112)

27.349(+112)

27.729(+114)

Ngân hàng Đông Á (DAB)

27.250(+90)

27.360(+90)

27.730(+80)

SeABank (SeABank)

27.209(+115)

27.289(+115)

28.049(+115)

Techcombank (Techcombank)

27.033(+120)

27.245(+121)

28.245(+121)

VPBank (VPBank)

27.017(+115)

27.204(+116)

28.088(+124)

Ngân hàng Quân Đội (MB)

27.015(+127)

27.151(+128)

28.300(+90)

Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

27.218(+91)

27.327(+91)

27.757(+93)

SaiGon (SCB)

27.260

27.340

27.720

Vietinbank (Vietinbank)

27.127((-151)

27.152((-226)

28.232(+543)

BIDV (BIDV)

27.079((-8)

27.152(+40)

28.185((-7)

Agribank (Agribank)

27.165(+187)(

27.234(+183)

27.851((-234)

HSBC Việt Nam (HSBC)

26.991((-29)

27.118(+29)

27.966(+261)

Tỷ giá ngoại tệ khác

Tỷ giá ngoại tệ 23/03/2021

ĐVT: đồng

Tên ngoại tệ

Mã ngoại tệ

Mua Tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

Đô la Úc

AUD

17.434,67 (-2,47)

17.559,10 (-0,58)

18.048,38 (+5,32)

Đô la Canada

CAD

18.025,08 (-41,86)

18.160,35 (-39,66)

18.623,49 (-21,10)

Franc Thuỵ Sĩ

CHF

24.306,62 (+87,78)

24.683,85 (+127,42)

25.132,86 (+138,98)

Nhân Dân Tệ

CNY

2.991,61

3.332,38 (-20,23)

3.510,32 (-18,95)

Krone Đan Mạch

DKK

0

3.644,82 (+6,63)

3.788,22 (-19,79)

Euro

EUR

27.100,66 (+77,40)

27.222,72 (+79,33)

27.996,28 (+110,30)

Bảng Anh

GBP

31.248,95 (-32,98)

31.477,31 (-19,41)

32.214,52 (+16,98)

Đô la Hồng Kông

HKD

2.779,85 (+0,24)

2.899,17 (+1,64)

3.036,68 (-5,12)

Rupee Ấn Độ

INR

0

313,57 (+0,02)

325,81 (+0,03)

Yên Nhật

JPY

208,11 (-0,15)

209,61 (-0,17)

215,89 (+0,04)

Won Hàn Quốc

KRW

18,58 (-0,01)

19,59 (-0,01)

22,20 (-0,14)

Kuwaiti dinar

KWD

0

76.339,36

79.335,08

Ringit Malaysia

MYR

5.260,19 (-3,06)

5.549,28 (+55,31)

5.706,94 (-38,95)

Krone Na Uy

NOK

0

2.622,52 (+5,99)

2.771,21 (+6,65)

Rúp Nga

RUB

0

289,44 (-2,19)

363,97 (-2,35)

Rian Ả-Rập-Xê-Út

SAR

0

6.138,08 (-0,82)

6.378,96 (-0,85)

Krona Thuỵ Điển

SEK

0

2.547,41 (-16,02)

2.749,71 (-32,82)

Đô la Singapore

SGD

16.888,20 (+17,37)

16.998,63 (+18,34)

17.434,66 (+35,02)

Bạc Thái

THB

699,46 (-0,23)

726,12 (+0,27)

771,40 (-3,66)

Đô la Mỹ

USD

22.982,46 (+2,10)

22.997,08 (+0,29)

23.175,92 (+2,57)

Kip Lào

LAK

0

2,20 (+0,01)

2,66 (+0,05)

Ðô la New Zealand

NZD

16.128,75 (-107,75)

14.363,04 (-262,50)

16.522,67 (-102,33)

Đô la Đài Loan

TWD

735,19 (- 0,71)

0 (-805)

832,09 (-35,29)

 

XAU

5.512.000 (+10.000)

5.500.000 (+10.000)

5.558.000 (+10.000)

Rupiah Indonesia

IDR

0

1,54

1,60

Mexico Peso

MXN

0

1.065

1.108

Nigeria naira

NGN

0

59

62

Peso Philippin

PHP

0

472 (-1,50)

491 (-7)

Rand Nam Phi

ZAR

0

1.356

1.410

 

Nguồn: VITIC