Tỷ giá USD
Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với đô la Mỹ ở mức: 23.140 VND/USD (tăng 15 đồng so với hôm qua). Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN ở mức 23.125 - 23.784 VND/USD (mua vào - bán ra), giữ nguyên giá mua vào nhưng tăng 15 đồng giá bán.
Giá USD thị trường tự do niêm yết ở mức 23.800 – 23.850 đồng/USD (mua vào - bán ra), giá mua và giá bán cùng tăng 50 đồng so với hôm qua.

Tỷ giá USD ngày 23/02/2021

ĐVT: VND/USD

Ngân hàng

Mua Tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

Vietcombank (VCB)

22.910(+10)

22.940(+10)

23.120(+10)

Ngân Hàng Á Châu (ACB)

22.920

22.940

23.100

Ngân hàng Đông Á (DAB)

22.940

22.940

23.100

SeABank (SeABank)

22.940(+10)

22.94010)

23.120(+10)

Techcombank (Techcombank)

22.915

22.935

23.115

VPBank (VPBank)

22.920(+10)

22.940(+10)

23.120(+10)

Ngân hàng Quân Đội (MB)

22.915(+2)

22.925(+2)

23.125(+2)

Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

22.910

22.930

23.120(+10)

SaiGon (SCB)

23.110

23.110

23.260

Sacombank (Sacombank)

22.923

22.940(-23

23.105

Vietinbank (Vietinbank)

22.881(+3)

22.928(+3)

23.128(+3)

BIDV (BIDV)

22.925

22.925

23.125

 Tỷ giá Euro

  Tỷ giá Euro ngày 23/02/2021

ĐVT: VND/EUR

Ngân hàng

Mua Tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

Vietcombank (VCB)

27.162,62(+92,17)

27.436,99(+93,10)

28.581,67(+96,97)

Ngân Hàng Á Châu (ACB)

27.699(+86)

27.811(+87)

28.198(+88)

Ngân hàng Đông Á (DAB)

27.710(+120)

27.820(+120)

28.190(+120)

SeABank (SeABank)

27.684(+87)

27.764(+87)

28.524(+87)

Techcombank (Techcombank)

27.492(+120)

27.710(+122)

28.712(+122)

VPBank (VPBank)

27.594(+84)

27.785(+86)

28.461(+78)

Ngân hàng Quân Đội (MB)

27.492(+155)

27.630(+156)

28.715(+160)

Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

27.741(+147)

27.852(+147)

28.278(+149)

SaiGon (SCB)

27.260

27.340

27.720

Sacombank (Sacombank)

27.807(+124)

27.907(+124)

28.215(+125)

Vietinbank (Vietinbank)

27.633(+126)

27.658(+126)

28.738(+126)

BIDV (BIDV)

27.555(+107)

27.625(+103)

28.683(+111)

Agribank (Agribank)

27.623(+84)

27.694(+84)

28.314(+85)

HSBC Việt Nam (HSBC)

27.464(+112)

27.593(+112)

28.456(+115)

Tỷ giá ngoại tệ khác
Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay cập nhật lúc 10h có 13 ngoại tệ tăng giá, 2 ngoại tệ giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 20 ngoại tệ tăng giá và 4 ngoại tệ giảm giá.

Tỷ giá ngoại tệ 23/02/2021

ĐVT: đồng             

Tên ngoại tệ

Mã ngoại tệ

Mua Tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

Đô la Mỹ

USD

22.931,57 (+1,29)

22.947,79 (+1,29)

23.123,64 (+2)

Đô la Úc

AUD

17.801,61 (+75,41)

17.926,43 (+75,82)

18.422,55 (+77,63)

Đô la Canada

CAD

17.900,88 (+16,42)

18.032,52 (+15,85)

18.473,45 (+17,48)

Franc Thuỵ Sĩ

CHF

25.007,65 (+58,40)

25.428,95 (+69,38)

25.813,62 (+59,36)

Euro

EUR

27.553,47 (+91,15)

27.675,43 (+91,22)

28.401,48 (+92,71)

Bảng Anh

GBP

31.684,71 (+108,63)

31.906,52 (+107,66)

32.592,73 (+110,80)

Yên Nhật

JPY

214,67 (+0,97)

216,29 (+1,01)

222,37 (+1,05)

Đô la Singapore

SGD

17.092,33 (+33,10)

17.203,45 (+32,76)

17.628,90 (+33,41)

Bạc Thái

THB

717,42 (+0,21)

744,46 (+0,17)

794,21 (+0,29)

Kip Lào

LAK

0

2,20

2,62

Riêl Campuchia

KHR

0

5,63

5,70

Đô la Hồng Kông

HKD

2.777,97 (+0,25)

2.904,94 (-0,01)

3.039,25 (+0,10)

Ðô la New Zealand

NZD

16.589,25 (+56)

14.907,94 (+40,30)

16.930,29 (+42,43

Krona Thuỵ Điển

SEK

0

2.613,67 (+1,96)

2.846,71 (+2,20)

Nhân Dân Tệ

CNY

2.999,78 (-1,13)

3.366,69 (-0,47)

3.544,28 (+0,52)

Won Hàn Quốc

KRW

18,86 (-0,03)

19,74 (-0,05)

22,50 (-0,03)

Krone Na Uy

NOK

0

2.627,28 (-3,07)

2.778,58 (-3,78)

Đô la Đài Loan

TWD

746,94 (+0,08)

827,50 (+0,30)

873 (+0,04)

Peso Philippin

PHP

0

472,50

497

Ringit Malaysia

MYR

5.340,27

5.546,20 (+1,22)

5.805,85 (+0,30)

Krone Đan Mạch

DKK

0

3.697,07 (+11,87)

3.869,26 (+12,17)

Rupee Ấn Độ

INR

0

312,62 (+0,38)

325,34 (+0,39)

Kuwaiti dinar

KWD

0

75.997,53 (-17,27)

78.979,98 (-17,98)

Rúp Nga

RUB

0

291,47 (+0,32)

366,88 (+1,28)

Rian Ả-Rập-Xê-Út

SAR

0

6.124,78 (+2,66)

6.365,14 (+2,76)

 

Ind

0

1,67

0

 

XAU

5.557.000

5.545.000

5.613.000

Rupiah Indonesia

IDR

0

1,54

1,60

Mexico Peso

MXN

0

1.063

1.106

Nigeria naira

NGN

0

59

62

Rand Nam Phi

ZAR

0

1.353

1.407

 

 

Nguồn: VITIC