Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
85,20
85,72
85,10
85,52
85,40
86,10
86,38
85,80
86,08
86,08
85,66
85,86
85,47
85,64
85,61
-
78,65
78,65
78,65
78,64
76,88
76,97
76,67
76,94
76,96
77,43
77,50
77,43
77,48
77,48
-
77,65
77,65
77,65
77,65
-
77,80
77,80
77,80
77,80
-
77,50
77,50
77,50
77,50
-
76,96
76,96
76,96
76,96
-
76,86
76,86
76,86
76,86
-
76,86
76,86
76,86
76,86
-
76,86
76,86
76,86
76,86
-
76,86
76,86
76,86
76,86
-
76,86
76,86
76,86
76,86
-
-
-
59,48 *
-
-
-
-
58,10 *
-
-
-
-
81,68 *
-
-
-
-
67,88 *
-
-
-
-
66,25 *
-
-
-
-
50,34 *
-
-
-
-
42,19 *
-
-
-
-
40,01 *
-
-
-
-
57,29 *
-
-
-
-
57,03 *
-
-
-
-
62,91 *
-
-
-
-
70,30 *
-
-
-
-
79,73 *
-
-
-
-
78,25 *
-
-
-
-
81,85 *
-
-
-
-
83,55 *
-
-
-
-
106,66 *
-
-
-
-
109,87 *
-
-
-
-
138,00 *
-
-
-
-
118,90 *
-
-
-
-
205,99 *
-
-
-
-
153,80 *
-
-
-
-
136,20 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
101,48 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
91,60 *
-
-
-
-
87,76 *
-
-
-
-
89,48 *
-
-
-
-
84,51 *
-
-
-
-
70,84 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
70,49 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
72,24 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet