Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
60,72
60,99
60,18
60,82
60,65
61,15
61,45
60,62
61,39
61,16
61,64
62,16
61,37
62,10
61,87
-
63,34
63,34
63,34
63,23
63,95
64,58
63,95
64,56
64,43
65,41
65,74
65,41
65,74
65,57
-
66,74
66,74
66,74
66,61
-
67,37
67,37
67,37
67,24
-
67,67
67,67
67,67
67,58
-
66,72
66,72
66,72
66,77
-
67,28
67,28
67,28
67,33
-
68,24
68,24
68,24
68,29
-
68,26
68,26
68,26
68,31
-
68,26
68,26
68,26
68,31
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet