Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
60,51
62,17
60,46
62,04
60,89
61,27
62,60
61,03
62,49
61,35
61,91
63,17
61,88
63,10
62,14
-
64,36
64,36
64,36
63,37
64,45
65,45
64,45
65,38
64,54
65,95
66,39
65,95
66,39
65,68
66,90
67,02
66,90
67,02
66,63
67,50
67,58
67,50
67,58
67,38
-
67,97
67,97
67,97
67,77
-
67,02
67,02
67,02
66,82
-
67,58
67,58
67,58
67,38
-
68,54
68,54
68,54
68,34
-
68,56
68,56
68,56
68,36
-
68,56
68,56
68,56
68,36
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet