Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
88,24
88,83
87,11
87,29
88,20
89,12
89,48
88,09
88,27
89,15
-
87,01
87,01
87,01
87,89
87,67
87,74
86,27
86,55
87,82
86,12
86,12
86,00
86,00
87,27
-
85,72
85,72
85,72
86,89
-
85,45
85,45
85,45
86,62
-
84,98
84,98
84,98
86,15
-
84,05
84,05
84,05
85,22
-
84,35
84,35
84,35
85,52
-
84,59
84,59
84,59
85,76
-
84,84
84,84
84,84
86,01
-
84,84
84,84
84,84
86,01
-
84,84
84,84
84,84
86,01
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet