Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
88,00
88,58
85,91
85,91
87,92
89,30
89,57
86,55
86,89
89,30
88,55
88,98
86,43
86,70
88,65
-
-
-
80,95 *
80,95
78,13
78,58
76,99
77,15
78,25
78,43
78,52
77,10
77,10
78,75
78,69
78,69
77,80
77,80
79,00
-
-
-
79,35 *
79,35
-
-
-
78,62 *
78,62
-
-
-
77,95 *
77,95
-
-
-
77,85 *
77,85
-
-
-
77,86 *
77,86
-
-
-
77,86 *
77,86
-
-
-
77,86 *
77,86
-
-
-
77,87 *
77,87
-
-
-
59,48 *
-
-
-
-
58,10 *
-
-
-
-
81,68 *
-
-
-
-
67,88 *
-
-
-
-
66,25 *
-
-
-
-
50,34 *
-
-
-
-
42,19 *
-
-
-
-
40,01 *
-
-
-
-
57,29 *
-
-
-
-
57,03 *
-
-
-
-
62,91 *
-
-
-
-
70,30 *
-
-
-
-
79,73 *
-
-
-
-
78,25 *
-
-
-
-
81,85 *
-
-
-
-
83,55 *
-
-
-
-
106,66 *
-
-
-
-
109,87 *
-
-
-
-
138,00 *
-
-
-
-
118,90 *
-
-
-
-
205,99 *
-
-
-
-
153,80 *
-
-
-
-
136,20 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
101,48 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
91,60 *
-
-
-
-
87,76 *
-
-
-
-
89,48 *
-
-
-
-
84,51 *
-
-
-
-
70,84 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
70,49 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
72,24 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet