Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
94,12
94,92
94,11
94,83
94,11
93,12
94,23
93,12
94,23
93,54
-
-
-
82,21
82,21
80,01
80,30
80,01
80,30
80,30
-
-
-
79,96
79,96
-
-
-
79,67
79,67
-
-
-
79,46
79,46
-
-
-
79,32
79,32
-
-
-
78,96
78,96
-
-
-
79,18
79,18
-
-
-
79,33
79,33
-
-
-
79,42
79,42
-
-
-
79,52
79,52
-
-
-
79,55
79,55
-
-
-
59,48
-
-
-
-
58,10
-
-
-
-
81,68
-
-
-
-
67,88
-
-
-
-
66,25
-
-
-
-
50,34
-
-
-
-
42,19
-
-
-
-
40,01
-
-
-
-
57,29
-
-
-
-
57,03
-
-
-
-
62,91
-
-
-
-
70,30
-
-
-
-
79,73
-
-
-
-
78,25
-
-
-
-
81,85
-
-
-
-
83,55
-
-
-
-
106,66
-
-
-
-
109,87
-
-
-
-
138,00
-
-
-
-
118,90
-
-
-
-
205,99
-
-
-
-
153,80
-
-
-
-
136,20
-
-
-
-
90,12
-
-
-
-
101,48
-
-
-
-
90,12
-
-
-
-
91,60
-
-
-
-
87,76
-
-
-
-
89,48
-
-
-
-
84,51
-
-
-
-
70,84
-
-
-
-
82,46
-
-
-
-
70,49
-
-
-
-
82,46
-
-
-
-
72,24
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet