Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
92,46
92,71
92,35
92,56
92,56
92,37
92,47
92,20
92,32
92,37
-
-
-
81,49
81,49
79,61
79,61
79,61
79,61
79,45
-
-
-
79,55
79,55
-
-
-
79,53
79,53
-
-
-
79,52
79,52
-
-
-
79,34
79,34
-
-
-
78,79
78,79
-
-
-
79,01
79,01
-
-
-
79,16
79,16
-
-
-
79,25
79,25
-
-
-
79,35
79,35
-
-
-
79,38
79,38
-
-
-
59,48
-
-
-
-
58,10
-
-
-
-
81,68
-
-
-
-
67,88
-
-
-
-
66,25
-
-
-
-
50,34
-
-
-
-
42,19
-
-
-
-
40,01
-
-
-
-
57,29
-
-
-
-
57,03
-
-
-
-
62,91
-
-
-
-
70,30
-
-
-
-
79,73
-
-
-
-
78,25
-
-
-
-
81,85
-
-
-
-
83,55
-
-
-
-
106,66
-
-
-
-
109,87
-
-
-
-
138,00
-
-
-
-
118,90
-
-
-
-
205,99
-
-
-
-
153,80
-
-
-
-
136,20
-
-
-
-
90,12
-
-
-
-
101,48
-
-
-
-
90,12
-
-
-
-
91,60
-
-
-
-
87,76
-
-
-
-
89,48
-
-
-
-
84,51
-
-
-
-
70,84
-
-
-
-
82,46
-
-
-
-
70,49
-
-
-
-
82,46
-
-
-
-
72,24
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet