Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
60,55
61,25
60,10
60,20
60,71
61,08
61,78
60,63
60,76
61,34
62,15
62,61
61,55
61,72
62,30
-
63,09
63,09
63,09
63,70
64,74
65,31
64,36
64,40
64,94
66,04
66,04
65,62
65,62
66,17
-
66,27
66,27
66,27
66,91
-
66,89
66,89
66,89
67,59
-
66,98
66,98
66,98
67,68
-
65,88
65,88
65,88
66,58
-
66,44
66,44
66,44
67,14
-
67,40
67,40
67,40
68,10
-
67,42
67,42
67,42
68,12
-
67,42
67,42
67,42
68,12
-
67,42
67,42
67,42
68,12
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet