Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
60,10
60,52
59,84
60,43
60,20
60,76
61,11
60,40
60,91
60,76
61,70
62,01
61,45
61,88
61,72
-
63,25
63,25
63,25
63,09
64,43
64,50
64,00
64,47
64,40
65,55
65,60
65,44
65,60
65,62
-
66,34
66,34
66,34
66,27
-
66,96
66,96
66,96
66,89
-
67,05
67,05
67,05
66,98
-
65,95
65,95
65,95
65,88
-
66,51
66,51
66,51
66,44
-
67,47
67,47
67,47
67,40
-
67,49
67,49
67,49
67,42
-
67,49
67,49
67,49
67,42
-
67,49
67,49
67,49
67,42
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet