Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
59,41
59,85
59,16
59,23
59,49
60,25
60,52
59,86
60,02
60,27
61,34
61,45
60,74
60,91
61,25
-
61,84
61,84
61,84
62,18
63,62
63,69
62,79
63,04
63,42
64,30
64,55
64,14
64,14
64,60
-
64,71
64,71
64,71
65,22
-
65,34
65,34
65,34
65,80
-
65,43
65,43
65,43
65,89
-
64,33
64,33
64,33
64,79
-
64,89
64,89
64,89
65,35
-
65,85
65,85
65,85
66,31
-
65,87
65,87
65,87
66,33
-
65,87
65,87
65,87
66,33
-
65,87
65,87
65,87
66,33
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts