Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
61,78
61,95
61,57
61,63
61,78
62,50
62,50
62,10
62,19
62,24
62,94
63,05
62,91
63,02
62,93
-
64,28
64,28
64,28
64,19
65,39
65,39
65,38
65,38
65,33
-
66,43
66,43
66,43
66,37
-
67,09
67,09
67,09
67,06
-
67,68
67,68
67,68
67,65
-
67,80
67,80
67,80
67,77
-
66,74
66,74
66,74
66,71
-
67,30
67,30
67,30
67,27
-
68,26
68,26
68,26
68,23
-
68,28
68,28
68,28
68,25
-
68,28
68,28
68,28
68,25
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet

Nguồn: Vinanet