(Giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Tháng 6
|
Giá chào bán
|
|
VND/Kg
|
US Cents/Kg
|
SVR CV
|
48.494.03
|
229,94
|
SVR L
|
45.630.01
|
216,36
|
SVR 5
|
35.074.04
|
166,31
|
SVR GP
|
34.879.70
|
165,39
|
SVR 10
|
34.439.86
|
163,30
|
SVR 20
|
34.306.89
|
162,67
|
Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.090 VND (Vietcombank)
Nguồn: Thị trường cao su