Loại chè
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh BT
|
tấn
|
$1.630
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen loại FD
|
kg
|
$1,10
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh khô OP hàng Việt Nam sản xuất hàng được đóng trọng lượng tịnh 34kg/bao trọng lượng cả bì 34.2kg/bao
|
tấn
|
$1.691,56
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen khô P. hàng Việt Nam sản xuất. hàng được đóng trọng lượng tịnh 40kg/bao. trọng lượng cả bì 40.2kg/bao Tổng số: 500bao
|
tấn
|
$1.606,27
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè xanh BPS
|
kg
|
$1,23
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CFR
|
Chè xanh Việt Nam loại BPS
|
kg
|
$1
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam loại FNGS
|
kg
|
$1,20
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè xanh BT; Hàng mới 100% (456 Bao X 35 Kg)
|
kg
|
$2,70
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CNF
|
Chè đen loại FD ( Hàng đóng 60 kg/bao)
|
kg
|
$1,12
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh F
|
kg
|
$1,10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|