Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
37,55
37,68
37,50
37,64
37,71
37,96
37,96
37,85
37,93
38,01
38,27
38,30
38,17
38,22
38,34
38,34
38,35
38,34
38,35
38,48
-
-
-
38,53 *
38,53
38,41
38,41
38,39
38,39
38,53
38,59
38,66
38,54
38,60
38,69
38,84
38,84
38,70
38,70
38,84
39,04
39,04
39,04
39,04
39,04
-
-
-
39,24 *
39,24
-
-
-
39,48 *
39,48
-
-
-
39,54 *
39,54
-
-
-
39,58 *
39,58
-
-
-
39,32 *
39,32
-
-
-
39,42 *
39,42
-
-
-
39,67 *
39,67
-
-
-
39,67 *
39,67
-
-
-
39,67 *
39,67
-
-
-
39,67 *
39,67
-
-
-
39,67 *
39,67
-
-
-
39,67 *
39,67
-
-
-
39,67 *
39,67
-
-
-
39,67 *
39,67
-
-
-
39,67 *
39,67
-
-
-
39,67 *
39,67
-
-
-
39,67 *
39,67
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet