Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
50,24 *
50,24
50,44
50,46
50,33
50,36
50,44
50,62
50,62
50,50
50,54
50,62
50,50
50,50
50,48
50,48
50,50
50,24
50,24
50,24
50,24
50,29
49,96
49,96
49,86
49,86
49,96
49,81
49,81
49,69
49,69
49,81
-
-
-
49,94 *
49,94
-
-
-
50,18 *
50,18
-
-
-
50,26 *
50,26
-
-
-
50,41 *
50,41
-
-
-
50,43 *
50,43
-
-
-
50,41 *
50,41
-
-
-
50,26 *
50,26
-
-
-
50,10 *
50,10
-
-
-
50,10 *
50,10
-
-
-
50,10 *
50,10
-
-
-
50,10 *
50,10
-
-
-
50,10 *
50,10
-
-
-
50,10 *
50,10
-
-
-
50,10 *
50,10
-
-
-
50,10 *
50,10
-
-
-
50,10 *
50,10
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet