Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
48,13
48,20
48,03
48,12
48,04
48,00
48,09
47,92
47,99
47,96
47,77
47,83
47,74
47,74
47,71
47,45
47,45
47,45
47,45
47,30
47,24
47,26
47,06
47,16
47,10
47,25
47,25
47,25
47,25
47,10
47,19
47,22
47,19
47,22
47,07
47,06
47,06
47,06
47,06
47,08
-
-
-
47,18 *
47,18
-
-
-
47,14 *
47,14
-
-
-
47,03 *
47,03
-
-
-
46,76 *
46,76
-
-
-
46,54 *
46,54
-
-
-
46,65 *
46,65
-
-
-
46,73 *
46,73
-
-
-
46,84 *
46,84
-
-
-
46,91 *
46,91
-
-
-
46,85 *
46,85
-
-
-
46,85 *
46,85
-
-
-
46,75 *
46,75
-
-
-
46,75 *
46,75
Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet