Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
49,83 *
49,83
50,00
50,06
49,91
49,95
49,98
50,25
50,27
50,18
50,22
50,23
-
-
-
50,19 *
50,19
-
-
-
50,00 *
50,00
-
-
-
49,62 *
49,62
-
-
-
49,47 *
49,47
-
-
-
49,59 *
49,59
-
-
-
49,81 *
49,81
-
-
-
49,86 *
49,86
-
-
-
50,00 *
50,00
-
-
-
50,01 *
50,01
-
-
-
49,90 *
49,90
-
-
-
49,74 *
49,74
-
-
-
49,58 *
49,58
-
-
-
49,58 *
49,58
-
-
-
49,58 *
49,58
-
-
-
49,58 *
49,58
-
-
-
49,58 *
49,58
-
-
-
49,58 *
49,58
-
-
-
49,58 *
49,58
-
-
-
49,58 *
49,58
-
-
-
49,58 *
49,58
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet