Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
31,44 *
31,44
31,53
31,95
31,51
31,85
31,50
31,75
32,16
31,65
32,05
31,71
32,00
32,41
32,00
32,33
31,99
32,37
32,73
32,35
32,66
32,30
32,66
32,97
32,61
32,97
32,56
32,71
33,20
32,71
33,13
32,76
-
-
-
32,89 *
32,89
-
-
-
32,99 *
32,99
-
-
-
33,04 *
33,04
33,56
33,62
33,53
33,54
33,20
-
-
-
33,45 *
33,45
-
-
-
33,73 *
33,73
-
-
-
34,00 *
34,00
-
-
-
34,19 *
34,19
-
-
-
34,15 *
34,15
-
-
-
34,14 *
34,14
-
-
-
34,12 *
34,12
-
-
-
34,29 *
34,29
-
-
-
34,29 *
34,29
-
-
-
34,29 *
34,29
-
-
-
34,29 *
34,29

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet