Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31,86
31,96
31,78
31,86
31,77
32,04
32,17
32,00
32,07
31,99
32,28
32,39
32,22
32,29
32,22
32,49
32,57
32,45
32,51
32,43
-
-
-
32,44 *
32,44
-
-
-
32,42 *
32,42
32,18
32,18
32,18
32,18
32,18
32,11
32,15
32,11
32,15
32,08
-
-
-
32,20 *
32,20
-
-
-
32,39 *
32,39
-
-
-
32,53 *
32,53
-
-
-
32,67 *
32,67
-
-
-
32,66 *
32,66
-
-
-
32,60 *
32,60
-
-
-
32,40 *
32,40
-
-
-
32,38 *
32,38
-
-
-
32,38 *
32,38
-
-
-
32,38 *
32,38
-
-
-
32,38 *
32,38
-
-
-
32,38 *
32,38
-
-
-
32,38 *
32,38
-
-
-
32,38 *
32,38
-
-
-
32,38 *
32,38
-
-
-
32,38 *
32,38
-
-
-
32,38 *
32,38
-
-
-
32,38 *
32,38
-
-
-
32,38 *
32,38

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet