Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
33,50
33,58
33,40
33,41
33,39
33,62
33,75
33,53
33,58
33,55
33,89
33,96
33,81
33,81
33,80
34,14
34,25
34,07
34,09
34,08
34,43
34,43
34,28
34,30
34,29
34,61
34,66
34,46
34,48
34,47
-
-
-
34,58 *
34,58
-
-
-
34,65 *
34,65
-
-
-
34,64 *
34,64
34,86
34,86
34,86
34,86
34,74
-
-
-
34,97 *
34,97
-
-
-
35,22 *
35,22
-
-
-
35,47 *
35,47
-
-
-
35,66 *
35,66
-
-
-
35,64 *
35,64
-
-
-
35,64 *
35,64
-
-
-
35,56 *
35,56
-
-
-
35,51 *
35,51
-
-
-
35,51 *
35,51
-
-
-
35,51 *
35,51
-
-
-
35,51 *
35,51

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet