Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
49,65
49,85
49,65
49,84
49,68
49,88
50,09
49,88
50,09
49,93
-
-
-
49,92 *
49,92
49,83
49,83
49,83
49,83
49,81
-
-
-
49,53 *
49,53
49,48
49,50
49,48
49,50
49,43
-
-
-
49,57 *
49,57
-
-
-
49,80 *
49,80
-
-
-
49,86 *
49,86
-
-
-
50,01 *
50,01
-
-
-
50,01 *
50,01
-
-
-
49,95 *
49,95
-
-
-
49,79 *
49,79
-
-
-
49,61 *
49,61
-
-
-
49,61 *
49,61
-
-
-
49,61 *
49,61
-
-
-
49,61 *
49,61
-
-
-
49,61 *
49,61
-
-
-
49,61 *
49,61
-
-
-
49,61 *
49,61
-
-
-
49,61 *
49,61
-
-
-
49,61 *
49,61
Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet