Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
39,29
39,29
39,08
39,13
39,28
39,57
39,59
39,36
39,41
39,57
39,93
39,93
39,74
39,74
39,92
40,28
40,28
40,09
40,10
40,27
40,20
40,20
40,20
40,20
40,37
-
-
-
40,44 *
40,44
40,30
40,30
40,30
40,30
40,44
40,50
40,50
40,50
40,50
40,60
-
-
-
40,84 *
40,84
-
-
-
41,15 *
41,15
-
-
-
41,41 *
41,41
-
-
-
41,64 *
41,64
-
-
-
41,68 *
41,68
-
-
-
41,72 *
41,72
-
-
-
41,68 *
41,68
-
-
-
41,69 *
41,69
-
-
-
41,72 *
41,72
-
-
-
41,72 *
41,72
-
-
-
41,72 *
41,72
-
-
-
41,72 *
41,72
-
-
-
41,72 *
41,72
-
-
-
41,72 *
41,72
-
-
-
41,72 *
41,72
-
-
-
41,72 *
41,72
-
-
-
41,72 *
41,72
-
-
-
41,72 *
41,72
-
-
-
41,72 *
41,72
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet