Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
43,60
43,68
43,42
43,44
43,58
43,59
43,70
43,43
43,43
43,62
43,64
43,66
43,39
43,39
43,65
43,73
43,77
43,44
43,47
43,73
43,84
43,84
43,64
43,66
43,87
43,98
44,02
43,81
43,81
44,09
44,15
44,15
43,97
44,02
44,27
44,25
44,25
44,17
44,19
44,42
-
-
-
44,47 *
44,47
-
-
-
44,49 *
44,49
-
-
-
44,47 *
44,47
-
-
-
44,55 *
44,55
-
-
-
44,66 *
44,66
-
-
-
44,72 *
44,72
-
-
-
44,83 *
44,83
-
-
-
44,90 *
44,90
-
-
-
44,85 *
44,85
-
-
-
44,80 *
44,80
-
-
-
44,72 *
44,72
-
-
-
44,72 *
44,72
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet