Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
38,98
39,08
38,92
39,05
39,02
39,25
39,42
39,23
39,39
39,35
39,68
39,78
39,64
39,75
39,73
40,03
40,15
39,98
40,15
40,09
-
-
-
40,20 *
40,20
-
-
-
40,26 *
40,26
40,20
40,20
40,20
40,20
40,22
40,30
40,39
40,30
40,37
40,37
-
-
-
40,60 *
40,60
-
-
-
40,90 *
40,90
-
-
-
41,14 *
41,14
-
-
-
41,33 *
41,33
-
-
-
41,36 *
41,36
-
-
-
41,37 *
41,37
-
-
-
41,33 *
41,33
-
-
-
41,45 *
41,45
-
-
-
41,49 *
41,49
-
-
-
41,49 *
41,49
-
-
-
41,49 *
41,49
-
-
-
41,49 *
41,49
-
-
-
41,49 *
41,49
-
-
-
41,49 *
41,49
-
-
-
41,49 *
41,49
-
-
-
41,49 *
41,49
-
-
-
41,49 *
41,49
-
-
-
41,49 *
41,49
-
-
-
41,49 *
41,49
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet