Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
32,14
32,16
32,05
32,05
32,03
32,27
32,33
32,21
32,22
32,21
32,43
32,53
32,40
32,42
32,40
-
-
-
32,46 *
32,46
32,49
32,59
32,48
32,59
32,48
32,36
32,42
32,36
32,42
32,30
32,43
32,49
32,40
32,40
32,36
-
-
-
32,56 *
32,56
-
-
-
32,78 *
32,78
-
-
-
32,97 *
32,97
-
-
-
33,18 *
33,18
-
-
-
33,19 *
33,19
-
-
-
33,13 *
33,13
-
-
-
33,01 *
33,01
-
-
-
33,04 *
33,04
-
-
-
33,17 *
33,17
-
-
-
33,17 *
33,17
-
-
-
33,17 *
33,17
-
-
-
33,28 *
33,28
-
-
-
33,24 *
33,24
-
-
-
33,30 *
33,30
-
-
-
33,35 *
33,35
-
-
-
33,55 *
33,55
-
-
-
33,55 *
33,55
-
-
-
33,55 *
33,55
-
-
-
33,55 *
33,55
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts