Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31,76
31,94
31,72
31,94
31,82
31,98
32,14
31,96
32,14
32,04
32,17
32,32
32,17
32,30
32,22
32,34
32,35
32,34
32,35
32,27
32,28
32,28
32,28
32,28
32,22
31,96
31,96
31,96
31,96
31,96
31,89
32,03
31,87
32,00
31,93
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,37 *
32,37
-
-
-
32,57 *
32,57
-
-
-
32,77 *
32,77
-
-
-
32,84 *
32,84
-
-
-
32,86 *
32,86
-
-
-
32,79 *
32,79
-
-
-
32,77 *
32,77
-
-
-
32,89 *
32,89
-
-
-
32,89 *
32,89
-
-
-
32,89 *
32,89
-
-
-
32,89 *
32,89
-
-
-
32,89 *
32,89
-
-
-
32,89 *
32,89
-
-
-
32,89 *
32,89
-
-
-
32,89 *
32,89
-
-
-
32,89 *
32,89
-
-
-
32,89 *
32,89
-
-
-
32,89 *
32,89
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts