Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31,14
31,29
30,99
30,99
31,14
31,28
31,44
31,12
31,15
31,28
31,46
31,63
31,30
31,33
31,46
31,57
31,67
31,36
31,36
31,53
31,59
31,68
31,37
31,38
31,54
31,37
31,37
31,28
31,28
31,40
31,46
31,58
31,28
31,30
31,45
31,62
31,62
31,62
31,62
31,66
-
-
-
31,87 *
31,87
31,96
31,96
31,96
31,96
32,06
-
-
-
32,28 *
32,28
-
-
-
32,29 *
32,29
-
-
-
32,21 *
32,21
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,18 *
32,18
-
-
-
32,31 *
32,31
-
-
-
32,31 *
32,31
-
-
-
32,31 *
32,31
-
-
-
32,47 *
32,47
-
-
-
32,47 *
32,47
-
-
-
32,48 *
32,48
-
-
-
32,50 *
32,50
-
-
-
32,68 *
32,68
-
-
-
32,68 *
32,68
-
-
-
32,68 *
32,68
-
-
-
32,68 *
32,68
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts