Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
29,97
30,12
29,93
30,09
30,04
30,18
30,31
30,13
30,28
30,24
-
-
-
30,32 *
30,32
30,32
30,32
30,32
30,32
30,38
30,35
30,36
30,26
30,36
30,36
30,47
30,47
30,39
30,46
30,49
30,70
30,70
30,68
30,68
30,71
30,93
30,94
30,93
30,94
30,97
31,19
31,19
31,19
31,19
31,21
31,41
31,41
31,38
31,38
31,43
31,47
31,47
31,47
31,47
31,47
31,45
31,45
31,45
31,45
31,45
-
-
-
31,36 *
31,36
-
-
-
31,43 *
31,43
-
-
-
31,56 *
31,56
-
-
-
31,56 *
31,56
-
-
-
31,56 *
31,56
-
-
-
31,74 *
31,74
-
-
-
31,76 *
31,76
-
-
-
31,78 *
31,78
-
-
-
31,79 *
31,79
-
-
-
31,94 *
31,94
-
-
-
31,94 *
31,94
-
-
-
31,94 *
31,94
-
-
-
31,94 *
31,94
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts