Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
33,22
33,22
32,99
33,03
33,39
33,28
33,30
33,12
33,17
33,52
33,45
33,47
33,29
33,33
33,69
33,24
33,24
33,24
33,24
33,60
-
-
-
33,47 *
33,47
-
-
-
33,09 *
33,09
32,47
32,69
32,37
32,60
32,93
32,81
32,81
32,81
32,81
33,05
-
-
-
33,25 *
33,25
33,20
33,20
33,20
33,20
33,41
-
-
-
33,53 *
33,53
-
-
-
33,51 *
33,51
-
-
-
33,38 *
33,38
-
-
-
33,15 *
33,15
-
-
-
33,12 *
33,12
-
-
-
33,25 *
33,25
-
-
-
33,25 *
33,25
-
-
-
33,25 *
33,25
-
-
-
33,25 *
33,25
-
-
-
33,25 *
33,25
-
-
-
33,25 *
33,25
-
-
-
33,25 *
33,25
-
-
-
33,25 *
33,25
-
-
-
33,25 *
33,25
-
-
-
33,25 *
33,25
-
-
-
33,25 *
33,25
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts