Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
32,85
33,15
32,80
33,01
32,84
33,04
33,30
32,95
33,16
33,00
33,22
33,47
33,12
33,33
33,17
33,15
33,26
33,14
33,26
33,12
33,26
33,26
33,26
33,26
33,01
-
-
-
32,66 *
32,66
32,38
32,80
32,38
32,80
32,53
32,55
32,55
32,55
32,55
32,65
-
-
-
32,85 *
32,85
-
-
-
33,01 *
33,01
-
-
-
33,13 *
33,13
-
-
-
33,11 *
33,11
-
-
-
33,04 *
33,04
-
-
-
32,81 *
32,81
-
-
-
32,78 *
32,78
-
-
-
32,92 *
32,92
-
-
-
32,92 *
32,92
-
-
-
32,92 *
32,92
-
-
-
32,92 *
32,92
-
-
-
32,92 *
32,92
-
-
-
32,92 *
32,92
-
-
-
32,92 *
32,92
-
-
-
32,92 *
32,92
-
-
-
32,92 *
32,92
-
-
-
32,92 *
32,92
-
-
-
32,92 *
32,92
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts