Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31,16
31,20
31,04
31,11
31,15
31,36
31,41
31,25
31,32
31,36
-
-
-
31,41 *
31,41
-
-
-
31,44 *
31,44
31,40
31,40
31,31
31,31
31,42
31,58
31,62
31,47
31,47
31,57
-
-
-
31,79 *
31,79
-
-
-
32,02 *
32,02
-
-
-
32,26 *
32,26
-
-
-
32,49 *
32,49
-
-
-
32,55 *
32,55
-
-
-
32,55 *
32,55
-
-
-
32,44 *
32,44
-
-
-
32,44 *
32,44
-
-
-
32,56 *
32,56
-
-
-
32,56 *
32,56
-
-
-
32,56 *
32,56
-
-
-
32,73 *
32,73
-
-
-
32,76 *
32,76
-
-
-
32,79 *
32,79
-
-
-
32,82 *
32,82
-
-
-
33,00 *
33,00
-
-
-
33,00 *
33,00
-
-
-
33,00 *
33,00
-
-
-
33,00 *
33,00
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts