Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/thùng
91,94
92,10
91,75
92,02
92,06
92,46
92,55
92,20
92,55
92,52
92,75
92,81
92,75
92,81
92,87
92,79
92,79
92,79
92,79
93,08
-
-
-
92,92 *
93,11
-
-
-
92,87 *
92,98
-
-
-
92,51 *
92,72
-
-
-
92,35 *
92,41
-
-
-
91,95 *
92,07
-
-
-
91,44 *
91,71
-
-
-
91,10 *
91,35
-
-
-
90,79 *
91,02
-
-
-
90,48 *
90,70
-
-
-
89,30 *
90,41
-
-
-
89,78 *
90,16
-
-
-
91,03 *
89,85
-
-
-
90,75 *
89,56
-
-
-
90,50 *
89,29
-
-
-
90,28 *
89,05
-
-
-
90,09 *
88,83
-
-
-
88,53 *
88,64
-
-
-
92,60 *
88,32
-
-
-
92,05 *
88,05
-
-
-
91,59 *
87,78
-
-
-
91,40 *
87,53
-
-
-
91,30 *
87,31
-
-
-
87,12 *
87,09
-
-
-
90,70 *
86,84
-
-
-
90,63 *
86,62
-
-
-
87,54 *
86,41
-
-
-
87,36 *
86,25
-
-
-
87,20 *
86,14
-
-
-
86,15 *
86,04
-
-
-
-
85,85
-
-
-
-
85,67
-
-
-
-
85,49
* Chỉ giá ngày trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet