Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/thùng
92,62
92,69
92,47
92,66
92,54
92,97
93,04
92,86
93,02
92,92
93,21
93,21
93,21
93,21
93,20
93,43
93,43
93,43
93,43
93,37
-
-
-
93,39 *
93,38
-
-
-
93,23 *
93,22
92,95
92,95
92,95
92,95
92,94
92,69
92,70
92,69
92,70
92,61
-
-
-
92,27 *
92,27
-
-
-
91,94 *
91,91
-
-
-
91,78 *
91,56
-
-
-
91,26 *
91,24
-
-
-
91,11 *
90,94
-
-
-
89,30 *
90,66
-
-
-
90,48 *
90,43
-
-
-
91,03 *
90,14
-
-
-
90,75 *
89,86
-
-
-
90,50 *
89,61
-
-
-
90,28 *
89,38
-
-
-
90,09 *
89,17
-
-
-
88,99 *
88,99
-
-
-
92,60 *
88,68
-
-
-
92,05 *
88,42
-
-
-
91,59 *
88,16
-
-
-
91,40 *
87,92
-
-
-
91,30 *
87,71
-
-
-
87,12 *
87,50
-
-
-
90,70 *
87,26
-
-
-
90,63 *
87,05
-
-
-
87,54 *
86,86
-
-
-
87,36 *
86,71
-
-
-
87,20 *
86,61
-
-
-
86,68 *
86,52
-
-
-
-
86,34
-
-
-
-
86,17
-
-
-
-
86,01
* Chỉ giá ngày trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet