Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/thùng
92,97
93,17
92,95
93,04
93,07
91,96
92,09
91,86
91,92
91,98
91,30
91,45
91,25
91,34
91,39
91,07
91,07
91,07
91,07
91,11
90,83
90,83
90,83
90,83
90,90
-
-
-
90,66 *
90,71
-
-
-
90,43 *
90,52
-
-
-
90,45 *
90,39
-
-
-
90,21 *
90,28
-
-
-
90,18 *
90,11
-
-
-
89,88 *
89,95
-
-
-
89,64 *
89,83
-
-
-
90,01 *
89,75
-
-
-
91,57 *
89,69
89,68
89,68
89,62
89,62
89,64
-
-
-
92,45 *
89,47
-
-
-
89,98 *
89,31
-
-
-
90,10 *
89,15
-
-
-
90,43 *
88,99
-
-
-
89,51 *
88,90
-
-
-
88,84 *
88,87
-
-
-
90,66 *
88,72
-
-
-
90,58 *
88,62
-
-
-
89,69 *
88,56
-
-
-
90,50 *
88,53
-
-
-
-
88,54
88,58
88,58
88,58
88,58
88,56
-
-
-
88,86 *
88,36
-
-
-
88,00 *
88,16
-
-
-
89,07 *
88,01
-
-
-
88,36 *
87,90
-
-
-
88,79 *
87,84
-
-
-
87,77 *
87,82
-
-
-
88,53 *
87,68
-
-
-
88,27 *
87,60
-
-
-
-
87,62
-
-
-
84,35 *
87,67

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet