Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/thùng
-
-
-
106,71 *
106,91
107,00
107,16
106,91
107,12
106,94
105,51
105,67
105,45
105,67
105,51
103,88
103,88
103,88
103,88
103,92
102,41
102,42
102,22
102,39
102,36
-
-
-
100,75 *
100,83
-
-
-
99,39 *
99,46
-
-
-
98,09 *
98,37
-
-
-
97,09 *
97,31
-
-
-
96,51 *
96,49
-
-
-
95,48 *
95,74
-
-
-
94,80 *
94,89
-
-
-
94,14 *
94,02
-
-
-
94,00 *
93,31
-
-
-
93,57 *
92,79
-
-
-
92,98 *
92,40
-
-
-
91,93 *
92,01
-
-
-
92,00 *
91,43
-
-
-
91,15 *
90,83
-
-
-
90,73 *
90,23
-
-
-
89,20 *
89,68
-
-
-
88,51 *
89,23
-
-
-
88,68 *
88,83
-
-
-
88,03 *
88,37
-
-
-
88,00 *
87,97
-
-
-
86,26 *
87,61
-
-
-
87,36 *
87,29
-
-
-
87,20 *
87,00
86,85
86,85
86,85
86,85
86,73
-
-
-
86,10 *
86,36
-
-
-
85,90 *
85,99
-
-
-
85,70 *
85,63
-
-
-
-
85,27
* Chỉ giá ngày trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet