Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/thùng
95,17
95,23
94,92
95,06
95,32
95,11
95,11
94,83
94,94
95,21
94,40
94,48
94,32
94,39
94,67
93,79
93,87
93,79
93,87
94,04
93,11
93,11
93,02
93,04
93,36
-
-
-
92,54 *
92,66
-
-
-
92,00 *
91,99
-
-
-
91,35 *
91,37
-
-
-
90,79 *
90,79
-
-
-
90,30 *
90,34
-
-
-
89,83 *
89,96
-
-
-
89,53 *
89,53
-
-
-
89,36 *
89,10
-
-
-
87,88 *
88,69
-
-
-
88,23 *
88,32
-
-
-
87,37 *
87,99
-
-
-
87,58 *
87,72
-
-
-
86,66 *
87,31
-
-
-
86,24 *
86,92
-
-
-
85,83 *
86,57
-
-
-
85,45 *
86,25
-
-
-
89,00 *
85,97
-
-
-
85,25 *
85,72
-
-
-
88,03 *
85,44
-
-
-
87,77 *
85,19
-
-
-
83,95 *
84,96
-
-
-
87,36 *
84,76
-
-
-
87,20 *
84,60
-
-
-
84,36 *
84,48
-
-
-
86,10 *
84,25
-
-
-
85,90 *
84,03
-
-
-
85,70 *
83,81
* Chỉ giá ngày trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet