Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/thùng
96,68
96,80
96,63
96,71
96,58
96,89
97,02
96,89
96,95
96,84
97,15
97,15
97,08
97,10
96,98
97,02
97,02
97,01
97,01
96,91
-
-
-
96,75 *
96,64
-
-
-
96,34 *
96,23
-
-
-
95,86 *
95,76
95,37
95,37
95,37
95,37
95,26
-
-
-
94,83 *
94,75
-
-
-
94,24 *
94,29
-
-
-
93,94 *
93,87
-
-
-
93,37 *
93,44
-
-
-
90,55 *
93,05
-
-
-
92,76 *
92,70
-
-
-
89,55 *
92,34
-
-
-
90,75 *
92,00
-
-
-
90,00 *
91,69
-
-
-
90,28 *
91,43
-
-
-
90,09 *
91,20
-
-
-
91,09 *
91,00
-
-
-
89,66 *
90,67
-
-
-
89,34 *
90,36
-
-
-
89,07 *
90,06
-
-
-
88,80 *
89,77
-
-
-
88,55 *
89,50
-
-
-
89,18 *
89,25
-
-
-
88,03 *
88,96
-
-
-
87,77 *
88,71
-
-
-
87,54 *
88,48
-
-
-
87,36 *
88,29
-
-
-
87,20 *
88,14
-
-
-
88,06 *
88,02
-
-
-
-
87,79
-
-
-
-
87,58
-
-
-
-
87,37
* Chỉ giá ngày trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet