Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/thùng
101,03
101,18
100,86
100,91
100,97
99,79
99,86
99,60
99,61
99,73
98,76
98,98
98,76
98,80
98,94
98,24
98,33
97,98
98,08
98,24
-
-
-
97,65 *
97,65
97,07
97,07
96,97
96,97
97,05
96,50
96,50
96,50
96,50
96,49
95,77
95,77
95,77
95,77
95,93
-
-
-
95,40 *
95,45
-
-
-
95,03 *
95,03
-
-
-
94,55 *
94,52
-
-
-
93,89 *
94,06
-
-
-
93,53 *
93,68
-
-
-
94,02 *
93,34
-
-
-
92,90 *
93,05
92,70
92,72
92,54
92,54
92,77
* Chỉ giá ngày trước đó
VINANET