Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1451
1452 2/8
1451
1452
1451
1447 2/8
1450 6/8
1446 2/8
1447 4/8
1446 2/8
1394 6/8
1396 4/8
1393 2/8
1393 6/8
1393 6/8
1271 6/8
1274 6/8
1270 4/8
1274 4/8
1272 6/8
1216 4/8
1219
1214
1217 4/8
1217 2/8
1223
1224
1222 6/8
1224
1223 6/8
1225 4/8
1229
1225 4/8
1229
1228 4/8
1230 6/8
1230 6/8
1230 6/8
1230 6/8
1231 6/8
1234 2/8
1234 2/8
1234 2/8
1234 2/8
1235 2/8
-
-
-
1225
1225
-
-
-
1196 6/8
1196 6/8
1186 6/8
1186 6/8
1186 6/8
1186 6/8
1189 6/8
-
-
-
1190 4/8
1190 4/8
-
-
-
1186 6/8
1186 6/8
-
-
-
1186 4/8
1186 4/8
-
-
-
1186 4/8
1186 4/8
-
-
-
1180 2/8
1180 2/8
-
-
-
1142 2/8
1142 2/8
1125
1125
1125
1125
1127 6/8
-
-
-
1142
1142
-
-
-
1085 6/8
1085 6/8
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts