Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1497 2/8
1499
1497 2/8
1499
1501
1487
1496
1483
1483
1487
1423
1430
1417 2/8
1419 2/8
1422 6/8
1283 4/8
1288 6/8
1279 2/8
1280 6/8
1285 4/8
1225
1229
1221
1222 2/8
1226 2/8
1232 6/8
1235
1227 6/8
1229 2/8
1232 6/8
1237
1237
1233
1233
1237
-
-
-
1240
1240
1241 4/8
1241 4/8
1241
1241
1243 6/8
-
-
-
1232 4/8
1232 4/8
-
-
-
1205 2/8
1205 2/8
1194 4/8
1199 6/8
1193 6/8
1193 6/8
1198 2/8
-
-
-
1199 2/8
1199 2/8
-
-
-
1195 4/8
1195 4/8
-
-
-
1195 2/8
1195 2/8
-
-
-
1194
1194
-
-
-
1187 6/8
1187 6/8
-
-
-
1149 6/8
1149 6/8
-
-
-
1131
1131
-
-
-
1145 2/8
1145 2/8
-
-
-
1089
1089
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet