Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1502 2/8
1502 2/8
1483
1488 2/8
1481 4/8
1485
1483 6/8
1415 4/8
1419 2/8
1413 6/8
1416 2/8
1415 4/8
1277 2/8
1281
1275 2/8
1278 6/8
1276 6/8
1219
1222 4/8
1216 4/8
1221 2/8
1219
1225
1228
1223 2/8
1228
1225 4/8
1229 6/8
1231 6/8
1229 6/8
1230 6/8
1230 2/8
-
-
-
1233 4/8
1233 4/8
1238
1240
1238
1240
1238
-
-
-
1226 4/8
1226 4/8
-
-
-
1199
1199
1194
1195
1193 6/8
1195
1192
-
-
-
1193 2/8
1193 2/8
-
-
-
1189 6/8
1189 6/8
-
-
-
1189 4/8
1189 4/8
-
-
-
1188
1188
-
-
-
1181 6/8
1181 6/8
-
-
-
1143 6/8
1143 6/8
1131 2/8
1131 2/8
1131 2/8
1131 2/8
1131
-
-
-
1145 2/8
1145 2/8
-
-
-
1089
1089
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/tradingcharts,com