Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1496 2/8
1496 2/8
1486
1491 6/8
1484 4/8
1491
1486 6/8
1414
1419 2/8
1413 2/8
1419
1416
1276 4/8
1280 6/8
1275 6/8
1280 6/8
1277
1222
1226 4/8
1220 4/8
1225
1222 4/8
1227 6/8
1232
1226 6/8
1232
1228 6/8
1231 4/8
1235
1231 4/8
1234 4/8
1233 4/8
1237
1240 2/8
1237
1240 2/8
1237
1240 6/8
1242
1240 6/8
1242
1242
-
-
-
1230 6/8
1230 6/8
1203 2/8
1203 2/8
1203 2/8
1203 2/8
1203 2/8
1196
1199
1196
1199
1196 4/8
-
-
-
1198
1198
-
-
-
1193 6/8
1193 6/8
-
-
-
1193 4/8
1193 4/8
-
-
-
1191 4/8
1191 4/8
-
-
-
1185 2/8
1185 2/8
-
-
-
1149 6/8
1149 6/8
-
-
-
1139 2/8
1139 2/8
-
-
-
1153 4/8
1153 4/8
-
-
-
1097 2/8
1097 2/8
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts