Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1463 6/8
1464 6/8
1461
1469
1465
1401
1401
1398 2/8
1404
1399 6/8
1273 4/8
1273 4/8
1272 2/8
1279 2/8
1274
1218
1219
1217 2/8
1226
1221 4/8
1224
1224
1223 2/8
1223 2/8
1227 2/8
1229
1236 2/8
1229
1236 2/8
1231
-
-
-
1233 6/8
1233 6/8
-
-
-
1237 4/8
1237 4/8
1225
1225
1225
1225
1226 6/8
-
-
-
1201 6/8
1201 6/8
1191
1191
1191
1191
1194
-
-
-
1195
1195
-
-
-
1190 6/8
1190 6/8
-
-
-
1190 4/8
1190 4/8
-
-
-
1190
1190
-
-
-
1183 6/8
1183 6/8
-
-
-
1148 4/8
1148 4/8
-
-
-
1137 4/8
1137 4/8
-
-
-
1151 6/8
1151 6/8
-
-
-
1098
1098
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts