Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
977 2/8
978
976
976 4/8
977 6/8
980 4/8
980 6/8
979 4/8
980
980 6/8
984 4/8
985 6/8
984 4/8
984 6/8
985 6/8
-
-
-
984 4/8 *
984 4/8
-
-
-
970 *
970
958 4/8
959 2/8
958
958
959 6/8
-
-
-
965 2/8 *
965 2/8
970
970
970
970
970 4/8
-
-
-
974 6/8 *
974 6/8
-
-
-
980 *
980
-
-
-
978 2/8 *
978 2/8
-
-
-
968 *
968
-
-
-
959 *
959
-
-
-
962 4/8 *
962 4/8
-
-
-
965 6/8 *
965 6/8
-
-
-
970 *
970
-
-
-
975 4/8 *
975 4/8
-
-
-
975 4/8 *
975 4/8
-
-
-
975 4/8 *
975 4/8
-
-
-
949 *
949
-
-
-
951 2/8 *
951 2/8
-
-
-
924 4/8 *
924 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts