Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1003 4/8
1004
1003 4/8
1004
1000
1005
1009 2/8
1002
1008 4/8
1004
1010 2/8
1015
1008
1014 2/8
1010
1015 4/8
1020 4/8
1014
1020 4/8
1015 6/8
1014 2/8
1017
1014 2/8
1017
1014 4/8
-
-
-
999 *
999
987 2/8
989 4/8
985
989 2/8
986 6/8
992 4/8
994
992 2/8
994
992 4/8
-
-
-
997 6/8 *
997 6/8
-
-
-
1000 6/8 *
1000 6/8
-
-
-
1005 4/8 *
1005 4/8
-
-
-
1004 *
1004
-
-
-
986 *
986
-
-
-
976 2/8 *
976 2/8
-
-
-
978 6/8 *
978 6/8
-
-
-
979 *
979
-
-
-
986 4/8 *
986 4/8
-
-
-
997 2/8 *
997 2/8
-
-
-
997 2/8 *
997 2/8
-
-
-
997 2/8 *
997 2/8
-
-
-
969 4/8 *
969 4/8
-
-
-
969 4/8 *
969 4/8
-
-
-
942 6/8 *
942 6/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts.com