Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
969 2/8
980 2/8
969
973 4/8
965
972 6/8
985
972 6/8
978 6/8
969 6/8
975 6/8
984 4/8
975
978
969 2/8
960
970 2/8
960
964 6/8
956 4/8
953 4/8
964
953 4/8
957 6/8
950 6/8
957
964
957
964
955 4/8
958 2/8
969
958 2/8
969
956 6/8
959
960
959
960
958
970
970
970
970
963 4/8
-
-
-
962 4/8 *
962 4/8
-
-
-
954 6/8 *
954 6/8
952 4/8
961 6/8
952 4/8
961
950 2/8
-
-
-
956 *
956
-
-
-
961 *
961
-
-
-
965 *
965
-
-
-
970 2/8 *
970 2/8
-
-
-
967 6/8 *
967 6/8
-
-
-
957 4/8 *
957 4/8
954
954
954
954
950
-
-
-
952 2/8 *
952 2/8
-
-
-
925 4/8 *
925 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts