Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
999 2/8
1005 2/8
999
1005
999 2/8
1001 2/8
1007 4/8
1001
1007 2/8
1001 4/8
1005 4/8
1011 6/8
1005 4/8
1011 6/8
1006
1007
1011
1007
1011
1005 2/8
994 6/8
995 6/8
994 6/8
995 6/8
991
980
984 2/8
979 6/8
984 2/8
979 6/8
985
988
985
988
985
-
-
-
989 6/8 *
989 6/8
-
-
-
993 6/8 *
993 6/8
-
-
-
999 *
999
-
-
-
998 2/8 *
998 2/8
-
-
-
983 6/8 *
983 6/8
-
-
-
975 4/8 *
975 4/8
-
-
-
979 4/8 *
979 4/8
-
-
-
982 6/8 *
982 6/8
-
-
-
987 *
987
-
-
-
992 4/8 *
992 4/8
-
-
-
992 4/8 *
992 4/8
-
-
-
992 4/8 *
992 4/8
-
-
-
968 2/8 *
968 2/8
-
-
-
970 4/8 *
970 4/8
-
-
-
943 6/8 *
943 6/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts